Trang chủCHNXF • OTCMKTS
add
Chitogenx Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
935,20 N CAD
Số lượng trung bình
1,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 378,00 N | 5,88% |
Thu nhập ròng | -606,00 N | 22,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -369,00 N | -6,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,00 N | -56,76% |
Tổng tài sản | 385,00 N | -45,23% |
Tổng nợ | 7,75 Tr | 15,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -226,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -606,00 N | 22,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,00 N | 112,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,00 N | -53,85% |
Dòng tiền tự do | 165,38 N | 210,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
3