Trang chủCHP • JSE
add
Choppies Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
75,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
78,00 ZAC - 78,00 ZAC
Phạm vi một năm
48,00 ZAC - 84,00 ZAC
Số lượng trung bình
110,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BWP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 T | 44,39% |
Chi phí hoạt động | 332,50 Tr | 90,00% |
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | -36,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | -56,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,50 Tr | -42,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BWP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,00 Tr | -7,21% |
Tổng tài sản | 2,83 T | 29,86% |
Tổng nợ | 2,69 T | 26,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BWP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | -36,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,00 Tr | 90,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,00 Tr | -201,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,50 Tr | -931,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,50 Tr | -91,59% |
Dòng tiền tự do | 7,56 Tr | 193,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
11.000