Trang chủCHYL • OTCMKTS
add
China Senior Living Indry Intl Hldng Crp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 Tr USD
Số lượng trung bình
147,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 500,54 N | 6,32% |
Chi phí hoạt động | 47,16 N | -77,88% |
Thu nhập ròng | 125,94 N | 260,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,16 | 251,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,96 N | 484,59% |
Tổng tài sản | 1,19 Tr | 24,88% |
Tổng nợ | 537,52 N | 8,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 650,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,94 N | 260,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,55 N | 91,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,18 N | -75,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,69 N | 154,60% |
Dòng tiền tự do | -114,56 N | -32,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
55