Trang chủCIA • NYSE
add
Citizens Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,16 $
Mức chênh lệch một ngày
4,05 $ - 4,23 $
Phạm vi một năm
1,78 $ - 5,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
209,61 Tr USD
Số lượng trung bình
94,44 N
Tỷ số P/E
9,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,73 Tr | 3,94% |
Chi phí hoạt động | 12,10 Tr | 1,22% |
Thu nhập ròng | 2,79 Tr | 3,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | -0,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,19 Tr | -33,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,38 Tr | 92,92% |
Tổng tài sản | 1,74 T | 10,94% |
Tổng nợ | 1,53 T | 8,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,79 Tr | 3,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,72 Tr | 199,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,13 Tr | 52,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -545,00 N | 33,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,04 Tr | 246,23% |
Dòng tiền tự do | 3,95 Tr | -2,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
232