Trang chủCIG • WSE
add
CI Games SE
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,49 zł - 1,51 zł
Phạm vi một năm
1,17 zł - 2,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
274,05 Tr PLN
Số lượng trung bình
390,72 N
Tỷ số P/E
13,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,58 Tr | -71,33% |
Chi phí hoạt động | 6,36 Tr | -58,00% |
Thu nhập ròng | -2,11 Tr | -35,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,92 | -370,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,08 Tr | -79,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,39 Tr | 35,51% |
Tổng tài sản | 227,67 Tr | -14,85% |
Tổng nợ | 72,45 Tr | -41,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,11 Tr | -35,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,52 Tr | 429,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,75 Tr | 25,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,86 Tr | -247,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,01 Tr | -24,44% |
Dòng tiền tự do | 6,95 Tr | 158,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
191