Trang chủCIP • ASX
add
Centuria Industrial Reit
Giá đóng cửa hôm trước
2,85 $
Mức chênh lệch một ngày
2,78 $ - 2,83 $
Phạm vi một năm
2,78 $ - 3,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T AUD
Số lượng trung bình
2,07 Tr
Tỷ số P/E
36,66
Tỷ lệ cổ tức
5,81%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,42 Tr | -2,18% |
Chi phí hoạt động | 14,14 Tr | 0,24% |
Thu nhập ròng | 17,99 Tr | 216,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,88 | 218,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,42 Tr | -5,62% |
Tổng tài sản | 3,88 T | -0,60% |
Tổng nợ | 1,43 T | 2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 634,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,99 Tr | 216,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,45 Tr | -5,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,17 Tr | 27,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,40 Tr | -213,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,12 Tr | -292,60% |
Dòng tiền tự do | 15,18 Tr | -13,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web