Trang chủCJCFF • OTCMKTS
add
Quebec Precious Metals Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 402,84 N | -54,30% |
Thu nhập ròng | -392,80 N | 72,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -402,33 N | 54,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,16 N | -82,20% |
Tổng tài sản | 399,64 N | -83,14% |
Tổng nợ | 359,51 N | -55,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,13 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -191,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -435,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -392,80 N | 72,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -175,33 N | 73,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,35 N | 109,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,78 N | 192,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,20 N | 87,12% |
Dòng tiền tự do | -106,52 N | 75,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web