Trang chủCKI • TSE
add
Clarke Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,60 $
Phạm vi một năm
14,30 $ - 25,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
329,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
445,00
Tỷ số P/E
13,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,39 Tr | 5,18% |
Chi phí hoạt động | 4,48 Tr | -3,74% |
Thu nhập ròng | 12,16 Tr | 754,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,87 | 722,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,40 Tr | 27,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 Tr | 33,20% |
Tổng tài sản | 469,45 Tr | 3,74% |
Tổng nợ | 213,82 Tr | -10,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,16 Tr | 754,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,38 Tr | 19,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,43 Tr | -119,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,20 Tr | 354,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 148,00 N | 133,33% |
Dòng tiền tự do | 7,20 Tr | 219,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
550