Trang chủCLAV • STO
add
Clavister Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,08 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,98 kr - 2,11 kr
Phạm vi một năm
0,87 kr - 2,48 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
474,85 Tr SEK
Số lượng trung bình
769,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,77 Tr | 16,01% |
Chi phí hoạt động | 34,12 Tr | -1,53% |
Thu nhập ròng | -5,11 Tr | 42,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,68 | 50,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 89,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 Tr | 130,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,31 Tr | 520,36% |
Tổng tài sản | 376,55 Tr | 40,32% |
Tổng nợ | 501,94 Tr | 2,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -125,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,11 Tr | 42,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,01 Tr | -53,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,26 Tr | 20,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,34 Tr | -316,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,59 Tr | -81,34% |
Dòng tiền tự do | -22,49 Tr | -9.935,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
113