Trang chủCLCO • LON
add
Cloudcoco Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,15 GBX - 0,17 GBX
Phạm vi một năm
0,080 GBX - 1,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 Tr GBP
Số lượng trung bình
745,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,14 Tr | 10,50% |
Chi phí hoạt động | 2,51 Tr | -2,26% |
Thu nhập ròng | -540,50 N | -1,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,57 | 8,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -100,00 N | -66,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 606,00 N | -52,47% |
Tổng tài sản | 18,14 Tr | -11,13% |
Tổng nợ | 18,11 Tr | -1,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 706,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -540,50 N | -1,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 347,00 N | 112,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,50 N | 60,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -417,50 N | -86,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,00 N | 21,99% |
Dòng tiền tự do | 269,69 N | 62,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
91