Trang chủCLMT • NASDAQ
add
Calumet Inc
18,96 $
Sau giờ giao dịch:(4,17%)+0,79
19,75 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 18:27:36 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 $
Mức chênh lệch một ngày
18,85 $ - 22,15 $
Phạm vi một năm
9,97 $ - 25,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T USD
Số lượng trung bình
771,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | -4,26% |
Chi phí hoạt động | 46,80 Tr | -54,47% |
Thu nhập ròng | -100,60 Tr | -200,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,14 | -205,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,52 | -182,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,20 Tr | -103,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,60 Tr | 152,55% |
Tổng tài sản | 2,64 T | -5,87% |
Tổng nợ | 3,07 T | 2,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -426,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,60 Tr | -200,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,50 Tr | -134,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,70 Tr | 47,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,90 Tr | 269,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,70 Tr | 224,77% |
Dòng tiền tự do | 28,45 Tr | 175,87% |
Giới thiệu
Calumet, Inc. is a publicly traded U.S.-based company that was incorporated in 1919. It specializes in the manufacture of lubricating oils, solvents, waxes, packaged and synthetic specialty products, fuels and fuel-related products. The company operates 12 production, blending, and packaging facilities across North America. This includes locations in Princeton, Cotton Valley, and Shreveport, Louisiana; Burnham, Illinois; Dickinson, Texas; Muncie, Indiana; Karns City, Pennsylvania; and Great Falls, Montana. Calumet's specialized hydrocarbon products are distributed around the world to approximately 2,700 global customers. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1916
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.580