Trang chủCLPI • IDX
add
Colorpak Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.040,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.035,00 Rp - 1.075,00 Rp
Phạm vi một năm
970,00 Rp - 1.290,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
320,12 T IDR
Số lượng trung bình
81,33 N
Tỷ số P/E
6,02
Tỷ lệ cổ tức
12,27%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,26 T | 11,65% |
Chi phí hoạt động | 11,41 T | -1,35% |
Thu nhập ròng | 15,52 T | -10,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,35 | -19,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,39 T | 4,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,08 T | -1,17% |
Tổng tài sản | 819,65 T | 9,50% |
Tổng nợ | 263,82 T | 27,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 555,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,52 T | -10,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,49 T | -93,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 322,58 Tr | 256,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,59 T | -52,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,78 T | -376,21% |
Dòng tiền tự do | -41,76 T | -233,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
108