Trang chủCLSEL • NSE
add
Chaman Lal Setia Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
368,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
358,10 ₹ - 378,40 ₹
Phạm vi một năm
183,35 ₹ - 447,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,01 T INR
Số lượng trung bình
224,77 N
Tỷ số P/E
16,54
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,69 T | 19,68% |
Chi phí hoạt động | 469,52 Tr | 59,87% |
Thu nhập ròng | 266,99 Tr | 1,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,23 | -14,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 360,60 Tr | 1,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | -21,19% |
Tổng tài sản | 8,74 T | 3,95% |
Tổng nợ | 1,99 T | 7,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 266,99 Tr | 1,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
168