Trang chủCLUS • CVE
add
Colossus Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
800,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 45,15 N | 79,04% |
Thu nhập ròng | -54,72 N | -77,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,45 N | 4.107,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,24 N | -74,50% |
Tổng tài sản | 152,36 N | -77,01% |
Tổng nợ | 167,19 N | 231,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,83 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -76,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -549,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,72 N | -77,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,34 N | 108,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,50 N | 48,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,85 N | 104,31% |
Dòng tiền tự do | 17,84 N | 124,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web