Trang chủCMCO • NASDAQ
add
Columbus McKinnon Corp
34,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
34,92 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 16:02:12 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
34,40 $
Mức chênh lệch một ngày
34,11 $ - 35,00 $
Phạm vi một năm
29,26 $ - 45,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 T USD
Số lượng trung bình
221,49 N
Tỷ số P/E
67,73
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,27 Tr | -6,24% |
Chi phí hoạt động | 88,01 Tr | 30,80% |
Thu nhập ròng | -15,04 Tr | -195,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,21 | -201,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,70 | -7,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,00 Tr | -102,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,18 Tr | -46,39% |
Tổng tài sản | 1,78 T | -2,76% |
Tổng nợ | 880,75 Tr | -9,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 896,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,04 Tr | -195,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,39 Tr | -43,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,87 Tr | 23,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,26 Tr | 5,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,69 Tr | -59,90% |
Dòng tiền tự do | -14,26 Tr | -328,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1875
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.515