Trang chủCMM • BME
add
Commcenter SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,02 €
Phạm vi một năm
1,98 € - 2,12 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,78 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
37,30
Tỷ lệ cổ tức
5,64%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,35 Tr | -1,25% |
Chi phí hoạt động | 2,19 Tr | -0,77% |
Thu nhập ròng | -158,64 N | -242,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,19 | -243,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 494,06 N | -43,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 Tr | 88,33% |
Tổng tài sản | 26,13 Tr | -7,07% |
Tổng nợ | 20,37 Tr | -7,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -158,64 N | -242,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,30 N | -112,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -423,60 N | -1.451,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,93 Tr | 52,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,46 Tr | 35,36% |
Dòng tiền tự do | 5,83 N | -99,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
684