Trang chủCMO.H • CVE
add
Cliffmont Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
383,95 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 43,00 | -40,28% |
Thu nhập ròng | -4,82 N | -5,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,50 N | -60,90% |
Tổng tài sản | 15,15 N | -49,39% |
Tổng nợ | 744,58 N | 12,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -729,42 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,82 N | -5,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,00 | 100,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,00 | 100,10% |
Dòng tiền tự do | -1,02 N | 93,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính