Trang chủCMO • LON
add
CMO Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
9,63 GBX
Mức chênh lệch một ngày
9,50 GBX - 9,51 GBX
Phạm vi một năm
9,00 GBX - 24,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,83 Tr GBP
Số lượng trung bình
18,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,16 Tr | -17,76% |
Chi phí hoạt động | 3,82 Tr | -10,67% |
Thu nhập ròng | -625,50 N | -99,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,12 | -142,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -124,50 N | -151,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 Tr | -46,84% |
Tổng tài sản | 36,60 Tr | -6,47% |
Tổng nợ | 21,45 Tr | -0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -625,50 N | -99,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -267,50 N | -133,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,50 N | 62,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -545,50 N | 33,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | -42,70% |
Dòng tiền tự do | -301,75 N | -5.647,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
212