Trang chủCMP • ASX
add
Compumedics Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
52,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,92 Tr | 0,54% |
Chi phí hoạt động | 6,16 Tr | 20,20% |
Thu nhập ròng | -239,50 N | -143,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,01 | -143,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,00 N | -99,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 Tr | -50,22% |
Tổng tài sản | 40,36 Tr | -2,00% |
Tổng nợ | 22,15 Tr | -3,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -239,50 N | -143,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 413,50 N | -14,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | 6,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -327,00 N | 13,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -879,50 N | 0,11% |
Dòng tiền tự do | -834,44 N | 52,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
155