Trang chủCMRA • OTCMKTS
add
Comera Life Sciences Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 N USD
Số lượng trung bình
10,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,31 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,25 Tr | — |
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,58 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,13 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,07 Tr | — |
Tổng nợ | 2,97 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,26 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -199,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5.690,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,91 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,21 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,35 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13