Trang chủCMRS • LON
add
Critical Mineral Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,35 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,30 GBX - 1,31 GBX
Phạm vi một năm
0,93 GBX - 3,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 Tr GBP
Số lượng trung bình
931,36 N
Tỷ số P/E
1,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 120,17 N | -42,42% |
Thu nhập ròng | -137,25 N | 42,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -113,77 N | 40,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,28 N | -81,67% |
Tổng tài sản | 254,78 N | -70,99% |
Tổng nợ | 378,93 N | -75,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -124,14 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -117,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 532,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -137,25 N | 42,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -106,22 N | 50,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 115,47 N | 801,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,25 N | -82,59% |
Dòng tiền tự do | -69,70 N | 0,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
2