Trang chủCMU • CVE
add
Comet Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,05 $
Phạm vi một năm
4,00 $ - 5,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 56,51 N | 2,55% |
Thu nhập ròng | -29,55 N | -100,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -101,97 N | 22,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 Tr | -55,56% |
Tổng tài sản | 9,85 Tr | -14,57% |
Tổng nợ | 21,97 N | -76,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,55 N | -100,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -729,38 N | -52,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,91 Tr | -119,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,64 Tr | -129,61% |
Dòng tiền tự do | -764,04 N | -492,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trụ sở chính
Trang web