Trang chủCNASIA • KLSE
add
Cn Asia Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,065 RM - 0,070 RM
Phạm vi một năm
0,045 RM - 0,19 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
16,68 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,42 Tr | 13,50% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 14,83% |
Thu nhập ròng | 129,00 N | -52,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | -58,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 567,00 N | -24,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,88 Tr | 1,60% |
Tổng tài sản | 47,63 Tr | -12,45% |
Tổng nợ | 14,90 Tr | 26,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,00 N | -52,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,77 Tr | -3.706,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,00 N | 284,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,27 Tr | 685,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 550,00 N | 76,28% |
Dòng tiền tự do | -1,77 Tr | -4.792,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
52