Trang chủCNDAU • OTCMKTS
add
Concord Acquisition II Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,45 $
Mức chênh lệch một ngày
10,69 $ - 10,69 $
Phạm vi một năm
10,22 $ - 10,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,80 Tr USD
Số lượng trung bình
77,00
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 838,84 N | -39,73% |
Thu nhập ròng | -4,48 Tr | -4.088,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 739,14 N | 22,03% |
Tổng tài sản | 24,62 Tr | -83,94% |
Tổng nợ | 35,85 Tr | -78,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,48 Tr | -4.088,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 213,74 N | 121,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 213,74 N | 212,32% |
Dòng tiền tự do | 570,84 N | -63,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web