Trang chủCNERGEN • KLSE
add
Cnergenz Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,44 RM - 0,48 RM
Phạm vi một năm
0,43 RM - 0,77 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
239,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
161,15 N
Tỷ số P/E
41,31
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,26 Tr | 0,29% |
Chi phí hoạt động | 2,22 Tr | -13,10% |
Thu nhập ròng | 950,00 N | -53,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,49 | -53,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 Tr | -45,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,93 Tr | -0,70% |
Tổng tài sản | 190,26 Tr | -10,35% |
Tổng nợ | 36,32 Tr | -24,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 498,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 950,00 N | -53,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,12 Tr | 112,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,56 Tr | 130,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -460,00 N | -97,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,31 Tr | 49,26% |
Dòng tiền tự do | 2,81 Tr | 123,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
65