Trang chủCOASTAL • KLSE
add
Coastal Contracts Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,38 RM - 1,40 RM
Phạm vi một năm
1,35 RM - 1,86 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
772,14 Tr MYR
Số lượng trung bình
93,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,27 Tr | -89,26% |
Chi phí hoạt động | 4,53 Tr | -17,41% |
Thu nhập ròng | -49,07 Tr | -161,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -782,54 | -674,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,35 Tr | -105,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,06 Tr | 55,56% |
Tổng tài sản | 1,88 T | -13,68% |
Tổng nợ | 242,16 Tr | -13,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 534,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,07 Tr | -161,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,64 Tr | -228,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,14 Tr | 656,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,10 Tr | 52,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,78 Tr | -6,40% |
Dòng tiền tự do | 68,94 Tr | 211,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
191