Trang chủCOASTCORP • NSE
add
Coastal Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
229,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
223,90 ₹ - 234,10 ₹
Phạm vi một năm
208,50 ₹ - 328,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T INR
Số lượng trung bình
32,69 N
Tỷ số P/E
820,03
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | 38,98% |
Chi phí hoạt động | 518,08 Tr | 37,84% |
Thu nhập ròng | 5,14 Tr | -88,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,33 | -91,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,78 Tr | -28,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 835,02 Tr | 81,18% |
Tổng tài sản | 7,56 T | 36,76% |
Tổng nợ | 4,93 T | 69,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,14 Tr | -88,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
830