Trang chủCOD • ASX
add
Coda Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,091 $
Phạm vi một năm
0,064 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
331,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | -33,52% |
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | 35,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 Tr | 33,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,43 Tr | -27,36% |
Tổng tài sản | 22,24 Tr | -5,57% |
Tổng nợ | 646,20 N | -24,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | 35,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -620,47 N | 54,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,41 Tr | 951,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 785,90 N | 164,17% |
Dòng tiền tự do | -489,37 N | 50,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web