Trang chủCOEP • NASDAQ
add
Coeptis Therapeutics Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,57 $
Mức chênh lệch một ngày
6,22 $ - 8,49 $
Phạm vi một năm
2,31 $ - 13,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,47 Tr USD
Số lượng trung bình
689,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | -72,89% |
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | 71,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,08 | 76,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,89 Tr | 75,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 Tr | -19,42% |
Tổng tài sản | 8,96 Tr | 91,75% |
Tổng nợ | 3,97 Tr | 43,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -81,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -130,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | 71,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,89 Tr | 3,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,47 Tr | 755,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -417,62 N | 77,22% |
Dòng tiền tự do | -962,44 N | 74,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6