Trang chủCOF • ASX
add
Centuria Office REIT
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 $
Mức chênh lệch một ngày
1,11 $ - 1,15 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 1,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
669,02 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
9,87%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,32 Tr | -8,14% |
Chi phí hoạt động | 487,00 N | 4,96% |
Thu nhập ròng | -34,68 Tr | 6,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,50 | -1,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,26 Tr | -14,06% |
Tổng tài sản | 1,98 T | -14,42% |
Tổng nợ | 901,93 Tr | -9,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 597,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,68 Tr | 6,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,85 Tr | -15,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,54 Tr | 397,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,59 Tr | -898,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 Tr | -9,23% |
Dòng tiền tự do | 7,74 Tr | -35,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web