Trang chủCOG • WSE
add
Cognor Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,79 zł
Mức chênh lệch một ngày
6,69 zł - 6,82 zł
Phạm vi một năm
4,64 zł - 9,89 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T PLN
Số lượng trung bình
58,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 498,26 Tr | -0,25% |
Chi phí hoạt động | 21,52 Tr | 218,23% |
Thu nhập ròng | -28,55 Tr | -200,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,73 | -200,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,01 Tr | -109,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,66 Tr | 92,82% |
Tổng tài sản | 2,69 T | 18,96% |
Tổng nợ | 1,48 T | 44,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,55 Tr | -200,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,15 Tr | -324,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,36 Tr | -2,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,28 Tr | 45,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,24 Tr | -97,05% |
Dòng tiền tự do | -153,72 Tr | -740,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
1.871