Trang chủCOHR • NYSE
add
II-VI Incorporated
Giá đóng cửa hôm trước
89,87 $
Mức chênh lệch một ngày
86,28 $ - 89,94 $
Phạm vi một năm
42,30 $ - 113,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,73 T USD
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 28,02% |
Chi phí hoạt động | 360,57 Tr | 10,88% |
Thu nhập ròng | 25,89 Tr | 138,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | 129,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | 362,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 237,31 Tr | 97,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 10,69% |
Tổng tài sản | 14,70 T | 8,71% |
Tổng nợ | 6,43 T | 0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,89 Tr | 138,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,98 Tr | -23,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,73 Tr | -2,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,66 Tr | -602,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,23 Tr | -106,74% |
Dòng tiền tự do | 271,66 Tr | 34,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26.157