Trang chủCOM • BME
add
Catenon SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 €
Mức chênh lệch một ngày
0,63 € - 0,64 €
Phạm vi một năm
0,58 € - 1,07 €
Giá trị vốn hóa thị trường
11,71 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,11 Tr | -8,27% |
Chi phí hoạt động | 797,28 N | -17,82% |
Thu nhập ròng | 8,57 N | -93,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,28 | -92,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 284,71 N | -43,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 92,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 324,46 N | -60,15% |
Tổng tài sản | 5,70 Tr | -8,99% |
Tổng nợ | 3,02 Tr | -8,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,57 N | -93,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,72 N | -100,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,14 N | 50,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,47 N | 70,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,33 N | -113,90% |
Dòng tiền tự do | 164,19 N | -34,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
107