Trang chủCOM • LON
add
Comptoir Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3,12 GBX - 4,50 GBX
Phạm vi một năm
3,00 GBX - 7,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,52 Tr GBP
Số lượng trung bình
50,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,95 Tr | 7,47% |
Chi phí hoạt động | 7,16 Tr | 16,35% |
Thu nhập ròng | -869,03 N | -122,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,93 | -107,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -480,69 N | -209,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,85 Tr | -36,53% |
Tổng tài sản | 30,78 Tr | 6,33% |
Tổng nợ | 29,34 Tr | 17,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -869,03 N | -122,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 Tr | 15.642,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 Tr | -472,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 Tr | -8,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | 3,96% |
Dòng tiền tự do | -862,22 N | -458,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
609