Trang chủCONSE • IST
add
Consus Enerji sltmclg v Hzmtlr AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,71 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,66 ₺ - 2,73 ₺
Phạm vi một năm
2,43 ₺ - 5,17 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T TRY
Số lượng trung bình
11,63 Tr
Tỷ số P/E
9,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 314,35 Tr | -29,54% |
Chi phí hoạt động | 36,80 Tr | 52,07% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -101,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,45 | -102,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,81 Tr | -32,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 108,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,56 Tr | -89,59% |
Tổng tài sản | 4,30 T | 52,77% |
Tổng nợ | 2,64 T | 50,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 771,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -101,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,43 Tr | -55,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,35 Tr | 91,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,41 Tr | -190,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,27 Tr | -821,44% |
Dòng tiền tự do | 16,00 Tr | 108,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
244