Trang chủCOR • LON
add
Corpus Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,025 GBX - 0,029 GBX
Phạm vi một năm
0,020 GBX - 0,069 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
290,12 N GBP
Số lượng trung bình
6,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 171,70 N | 44,11% |
Thu nhập ròng | -255,48 N | -38,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 717,00 | -89,65% |
Tổng tài sản | 36,29 N | -1,98% |
Tổng nợ | 4,37 Tr | 24,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.182,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -255,48 N | -38,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,38 N | 133,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,39 N | -146,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,00 | -100,02% |
Dòng tiền tự do | -140,88 N | -35,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
2