Trang chủCORE-B • STO
add
Corem Property Group AB Class B
Giá đóng cửa hôm trước
5,77 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,78 kr - 6,18 kr
Phạm vi một năm
5,67 kr - 11,08 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
12,29 T SEK
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 898,00 Tr | -10,74% |
Chi phí hoạt động | 38,00 Tr | -13,64% |
Thu nhập ròng | -275,00 Tr | 87,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,62 | 85,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 552,00 Tr | -17,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 575,00 Tr | -10,71% |
Tổng tài sản | 62,15 T | -16,63% |
Tổng nợ | 40,20 T | -17,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -275,00 Tr | 87,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 299,00 Tr | -31,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,00 Tr | -115,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 123,00 Tr | 106,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 186,00 Tr | 108,99% |
Dòng tiền tự do | 137,88 Tr | -18,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
284