Trang chủCOSMO • IST
add
Cosmos Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
117,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
110,20 ₺ - 117,40 ₺
Phạm vi một năm
95,10 ₺ - 165,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
741,04 Tr TRY
Số lượng trung bình
261,21 N
Tỷ số P/E
38,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,38 Tr | 60,62% |
Chi phí hoạt động | -8,72 Tr | -201,20% |
Thu nhập ròng | 26,76 Tr | 342,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,10 | 251,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,38 Tr | 1.942,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,36 Tr | 67,59% |
Tổng tài sản | 450,31 Tr | 303,55% |
Tổng nợ | 355,57 Tr | 354,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 38,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 102,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,76 Tr | 342,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,59 Tr | 133,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 Tr | 42,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,03 Tr | -243,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -315,23 N | 97,86% |
Dòng tiền tự do | -36,65 Tr | -186,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
132