Trang chủCPAXT • BKK
add
CP Axtra PCL
Giá đóng cửa hôm trước
26,50 ฿
Mức chênh lệch một ngày
26,00 ฿ - 26,75 ฿
Phạm vi một năm
25,25 ฿ - 35,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
278,94 T THB
Số lượng trung bình
17,08 Tr
Tỷ số P/E
28,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,73 T | 4,11% |
Chi phí hoạt động | 16,68 T | 6,95% |
Thu nhập ròng | 1,95 T | 16,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | 12,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 12,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,17 T | 5,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,83 T | 1,97% |
Tổng tài sản | 531,81 T | 1,22% |
Tổng nợ | 237,52 T | 1,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 294,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,95 T | 16,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,90 T | -40,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,01 T | -8,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,96 T | -70,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,26 T | -151,13% |
Dòng tiền tự do | 5,03 T | -51,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 5 1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
88.948