Trang chủCPK • NYSE
add
Chesapeake Utilities Corp
Giá đóng cửa hôm trước
118,92 $
Mức chênh lệch một ngày
115,12 $ - 117,50 $
Phạm vi một năm
98,25 $ - 133,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T USD
Số lượng trung bình
95,31 N
Tỷ số P/E
23,70
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,14 Tr | 21,73% |
Chi phí hoạt động | 26,31 Tr | 6,04% |
Thu nhập ròng | 17,51 Tr | 86,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,93 | 52,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,80 | 15,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,12 Tr | 39,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 Tr | -10,26% |
Tổng tài sản | 3,47 T | 54,73% |
Tổng nợ | 2,12 T | 54,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,51 Tr | 86,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,29 Tr | 46,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,21 Tr | -114,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,10 Tr | 350,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,82 Tr | -102,90% |
Dòng tiền tự do | -61,83 Tr | -784,85% |
Giới thiệu
Chesapeake Utilities Corporation is an American corporation formed in 1947. Chesapeake Utilities Corporation is a diversified energy company engaged, through our operating divisions and subsidiaries, in various energy and other businesses. Headquartered in Delaware, Chesapeake Utilities Corporation operates primarily within the Middle-Atlantic, Southeast and Midwest regions, providing natural gas distribution and transmission, natural gas supply, gathering and processing, electric distribution and propane distribution service. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1859
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.281