Trang chủCPP • JSE
add
Collins Property Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.026,00 ZAC
Phạm vi một năm
702,00 ZAC - 1.199,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T ZAR
Số lượng trung bình
1,34 N
Tỷ số P/E
2,43
Tỷ lệ cổ tức
9,75%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 321,08 Tr | 6,25% |
Chi phí hoạt động | 14,40 Tr | -21,50% |
Thu nhập ròng | 89,22 Tr | 64,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,79 | 55,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 262,78 Tr | 5,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 290,06 Tr | 81,44% |
Tổng tài sản | 12,11 T | -0,97% |
Tổng nợ | 6,91 T | -12,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 329,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,22 Tr | 64,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,48 Tr | 139,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,67 Tr | 88,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,13 Tr | 44,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,78 Tr | 299,90% |
Dòng tiền tự do | 63,85 Tr | 15,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
5.010