Trang chủCPR • JSE
add
Copper 360 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
217,00 ZAC
Phạm vi một năm
204,00 ZAC - 610,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T ZAR
Số lượng trung bình
586,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,07 Tr | 262,51% |
Chi phí hoạt động | 38,01 Tr | 350,73% |
Thu nhập ròng | -39,06 Tr | -1.476,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -111,37 | -334,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,28 Tr | -226,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,00 N | -98,28% |
Tổng tài sản | 1,37 T | -37,21% |
Tổng nợ | 843,91 Tr | 174,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 521,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 642,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,06 Tr | -1.476,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,18 Tr | -119,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,12 Tr | -199,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,30 Tr | 116,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,00 Tr | -368,22% |
Dòng tiền tự do | -96,85 Tr | -45,10% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
194