Trang chủCRBU • NASDAQ
add
Caribou Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,72 $
Mức chênh lệch một ngày
1,57 $ - 1,74 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 8,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
148,51 Tr USD
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 Tr | -91,45% |
Chi phí hoạt động | 5,94 Tr | -38,82% |
Thu nhập ròng | -34,68 Tr | -246,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,71 N | -3.954,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,38 | -222,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,56 Tr | -149,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,18 Tr | -32,59% |
Tổng tài sản | 344,33 Tr | -24,74% |
Tổng nợ | 63,13 Tr | 6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,68 Tr | -246,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,66 Tr | -13,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,52 Tr | 138,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 244,00 N | -99,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,90 Tr | -115,57% |
Dòng tiền tự do | -15,23 Tr | 29,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
158