Trang chủCRCL • CNSX
add
Corcel Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 29,62 N | -65,21% |
Thu nhập ròng | -30,56 N | 64,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,25 N | -34,45% |
Tổng tài sản | 201,71 N | -33,78% |
Tổng nợ | 13,48 N | -14,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,56 N | 64,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,19 N | 4,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,19 N | 4,57% |
Dòng tiền tự do | -32,14 N | 48,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính