Trang chủCRDL • LON
add
Cordel Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
7,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
7,65 GBX - 8,00 GBX
Phạm vi một năm
3,10 GBX - 8,25 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
16,59 Tr GBP
Số lượng trung bình
203,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 Tr | 17,94% |
Chi phí hoạt động | -599,17 N | 4,00% |
Thu nhập ròng | -292,01 N | -327,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,56 | -292,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -153,30 N | -163,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | -20,36% |
Tổng tài sản | 4,14 Tr | -14,23% |
Tổng nợ | 1,62 Tr | 57,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -292,01 N | -327,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,01 N | 71,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,77 N | -221,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,72 N | -99,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,67 N | -119,93% |
Dòng tiền tự do | -61,84 N | -132,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
36