Trang chủCREDIT • BKK
add
Thai Credit Bank PCL
Giá đóng cửa hôm trước
18,10 ฿
Mức chênh lệch một ngày
18,20 ฿ - 18,50 ฿
Phạm vi một năm
16,00 ฿ - 30,25 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
22,84 T THB
Số lượng trung bình
140,39 N
Tỷ số P/E
7,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,92 T | 16,29% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | 14,78% |
Thu nhập ròng | 1,16 T | 17,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,76 | 1,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,94 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,67 T | -20,66% |
Tổng tài sản | 175,11 T | 9,60% |
Tổng nợ | 153,24 T | 7,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 T | 17,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 644,76 Tr | -64,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,09 Tr | -33,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -722,04 Tr | 62,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,20 Tr | 16,15% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
3.990