Trang chủCRESNDO • KLSE
add
Crescendo Corp Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,38 RM - 1,43 RM
Phạm vi một năm
0,83 RM - 1,73 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T MYR
Số lượng trung bình
893,00 N
Tỷ số P/E
2,10
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,24 Tr | 127,18% |
Chi phí hoạt động | 12,07 Tr | 28,91% |
Thu nhập ròng | 102,99 Tr | 473,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,54 | 152,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,90 Tr | 401,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,16 Tr | 374,56% |
Tổng tài sản | 2,04 T | 41,50% |
Tổng nợ | 573,26 Tr | 33,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 838,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,99 Tr | 473,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,92 Tr | -941,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 129,18 Tr | 2.728,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,43 Tr | -651,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,83 Tr | 291,05% |
Dòng tiền tự do | 230,21 Tr | 334,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
383