Trang chủCRGX • NASDAQ
add
CARGO Therapeutics Inc
13,50 $
Trước giờ mở cửa:(6,52%)-0,88
12,62 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 06:42:31 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,20 $
Mức chênh lệch một ngày
13,31 $ - 14,21 $
Phạm vi một năm
12,17 $ - 33,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
621,37 Tr USD
Số lượng trung bình
263,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 47,11 Tr | 64,09% |
Thu nhập ròng | -41,91 Tr | -18,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,88 | 98,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,40 Tr | -64,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,85 Tr | 570,90% |
Tổng tài sản | 450,96 Tr | 447,20% |
Tổng nợ | 50,08 Tr | 20,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,91 Tr | -18,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,62 Tr | -70,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,18 Tr | -1.005,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 402,00 N | -99,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,41 Tr | -558,50% |
Dòng tiền tự do | -28,74 Tr | -423,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
170