Trang chủCRMT • TLV
add
Carmit Candy Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.063,00 ILA
Phạm vi một năm
794,90 ILA - 1.300,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
59,39 Tr ILS
Số lượng trung bình
506,00
Tỷ số P/E
36,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,04 Tr | 6,40% |
Chi phí hoạt động | 10,40 Tr | 2,97% |
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | 98,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | 86,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,65 Tr | 43,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 Tr | -67,09% |
Tổng tài sản | 256,42 Tr | -1,36% |
Tổng nợ | 180,63 Tr | -3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | 98,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 632,00 N | -71,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,66 Tr | -184,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 931,50 N | 23,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | -153,62% |
Dòng tiền tự do | 3,07 Tr | 53,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
112