Trang chủCRO • FRA
add
hVIVO PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 €
Mức chênh lệch một ngày
0,19 € - 0,19 €
Phạm vi một năm
0,19 € - 0,37 €
Giá trị vốn hóa thị trường
122,88 Tr GBP
Số lượng trung bình
717,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,60 Tr | 29,82% |
Chi phí hoạt động | 922,50 N | 37,69% |
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | 33,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,14 | 3,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,37 Tr | 67,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,09 Tr | 18,34% |
Tổng tài sản | 87,74 Tr | 70,12% |
Tổng nợ | 49,28 Tr | 64,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 680,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | 33,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,31 Tr | -60,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -938,00 N | -386,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -297,50 N | 82,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,50 N | -95,83% |
Dòng tiền tự do | 2,27 Tr | 26,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
274